Fighting
Khi nói từ này, người nói không khuyến khích bạn… đánh ai đó mà muốn bạn chiến đấu trong mọi hoàn cảnh. Đó là một lời cổ động, vì thế khi muốn lên tinh thần cho ai đó, bạn chỉ cần nói “fighting”. Thi thoảng, nó còn kèm theo cả động tác giữ nguyên khuỷu tay, bàn tay nắm chặt lại rồi hạ khuỷu tay xuống một chút.
Selca
Nếu “sefie” (tự sướng) đến năm 2013 mới được đưa vào từ điển thì tại Hàn Quốc, từ tương tự “selca” đã xuất hiện nhiều năm trước. Nó kết hợp từ “self” và “camera”, chỉ những bức ảnh tự chụp bằng máy ảnh hoặc webcam, trước gương…
All-kill
Một bài hát “all-kill” phải chiếm vị trí đầu bảng trên tất cả các bảng xếp hạng lớn tại cùng một thời điểm ngay sau khi được phát hành. Đây là vinh dự và niềm tự hào của bất kỳ nghệ sỹ và fan nào.
S-line
“S-line” thịnh hành vài năm trước, mô tả một cô gái mà khi nhìn nghiêng, cơ thể tạo thành hình chữ “S”, đặc biệt là có vòng 1 và vòng 3 lớn.
Bagel Girl
“Bagel” (viết tắt của baby face glamor girl) chỉ những cô gái có thân hình nóng bỏng song lại mang gương mặt trẻ thơ. “Bagel” có thể hạ gục trái tim của bất cứ gã đàn ông nào tại Hàn Quốc.
Chocolate abs
Đây là từ dành cho nam giới xứ Hàn. Bạn có thể tưởng tượng ra các thanh kẹo socola với các miếng vuông nhỏ để bẻ ra khi ăn. Về cơ bản, các chàng trai có cơ bụng 6 múi sẽ được gọi là “chocolate abs”.
Eye smile
“Eye smiles” chỉ những người vô cùng đáng yêu vì khi cười có thể cười bằng mắt và miệng cùng lúc như nhân vật hoạt hình. Đôi mắt của họ dường như biến mất vì chúng đang cười, rất dễ thương.
Netizen
“Netizen” là từ chỉ cư dân trên mạng Internet. Đôi khi, nó mang nghĩa tiêu cực tương tự “anh hùng bàn phím” ở Việt Nam.
MR removed
Khi trình diễn trên sân khấu, ca sỹ thường được hỗ trợ bởi nhiều công nghệ hiện đại như âm nhạc, dàn hát đệm, nhạc playback. Đây là những biện pháp hữu hiệu để che giấu đi giọng hát “không đẹp” của ai đó. Tuy nhiên, những đoạn clip “Mr Removed” phơi bày tất cả những điểm xấu và là căn cứ xác định rõ nhất ai sở hữu giọng hát thực lực vì nó loại bỏ mọi thứ hỗ trợ và chỉ giữ lại giọng hát của nghệ sỹ.
CF
CF viết tắt của “commercial film”, chỉ các đoạn quảng cáo trên truyền hình và đôi khi là quảng cáo nói chung.
SNS
SNS viết tắt của “social networking services”, mạng xã hội. Khi viết “SNS”, chúng ta có thể hiểu họ đang nói đến tài khoản Twitter, Weibo, Instagram của các ngôi sao.
Fan cam
Đây là các đoạn phim do fan quay lại thay vì của các hãng chuyên nghiệp. Ngày nay, nếu tham dự bất kỳ chương trình nào, mọi người đều giơ cao điện thoại để ghi lại các khoảnh khắc quý giá. Trong những trường hợp bị cấm, fan thường quay “fan cam” trong lén lút.
Visual
“Visual” có nghĩa là ngoại hình. Người Hàn Quốc nếu nói “visual của cô ấy không đùa đâu” tức là khen một cô gái rất xinh đẹp. “Visual” của nhóm nhạc được xem là gương mặt đại diện, sở hữu vẻ ngoài hấp dẫn nhất, mang lại sự chú ý cho cả nhóm. Đôi khi, “visual” của nhóm không xét ở ngoại hình mà nét cá tính riêng, cuốn hút người khác. Họ cũng được xếp ở vị trí trung tâm khi biểu diễn.
Bias
“Bias” là thành viên được yêu thích trong một nhóm nhạc và thường xuyên thay đổi, tùy theo thị hiếu của fan.
Stan
“Stan” ám chỉ một người hâm mộ “sống chết” vì thần tượng. Tuy nhiên, họ chỉ dừng lại ở mức đam mê chứ không “cuồng tín” và điên rồ, thô lỗ, khiến thần tượng “chạy mất dép” như “sasaeng fan”.
Comeback
“Comeback” tiếng Anh là quay về. Tại Hàn Quốc, từ này chỉ một ca sỹ, nhóm nhạc hay diễn viên tái xuất bằng một bài hát, album hay bộ phim mới sau một thời gian ngừng quảng bá.