1. Điện thoại di động đời đầu: Lịch sử điện thoại di động trước những năm 1970
Điện thoại di động hiện đại có được nhờ ô tô và tàu hỏa, hai ngành công nghiệp đã áp dụng truyền thông không dây cách đây gần một thế kỷ. Vào những năm 1920, công ty Zugtelephonie AG của Đức đã phát triển và bán thiết bị điện thoại không dây cho các nhà khai thác. Vài năm sau, dịch vụ này được cung cấp cho những hành khách hạng nhất trên tuyến đường giữa Hamburg và Berlin.
Điện thoại di động hiện đại bắt nguồn từ Thế chiến thứ hai
Sau đó, trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các cường quốc Đồng minh đã triển khai hơn 130.000 chiếc SCR-536 Handie-Talkie (hình trên). Cỗ máy cồng kềnh này về cơ bản là một máy thu phát vô tuyến hai chiều hoàn toàn cầm tay.
Vì là công nghệ sơ khai đời đầu nên nó có nhiều nhược điểm, bao gồm thời lượng pin ngắn và phạm vi khá ngắn chỉ 1,6km tùy thuộc vào địa hình. Công ty đứng sau sản phẩm này cuối cùng trở thành Motorola mà chúng ta biết ngày nay.
Sau khi chiến tranh kết thúc, công ty Bell Labs của Mỹ bắt đầu nghiên cứu một hệ thống trong ô tô cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi từ bất cứ đâu. Điều này dẫn đến sự ra đời của Dịch vụ Điện thoại Di động (MTS) vào năm 1946, hay hệ thống điện thoại không dây đầu tiên.
Thiết bị điện thoại trên ô tô của Bell Labs ở thế hệ đầu tiên nặng hơn 36kg. Với một trọng lượng lớn như vậy, bạn chỉ có thể sử dụng nó ở các thành phố lớn của Hoa Kỳ và dọc theo một số đường cao tốc. Bất chấp điều đó, dịch vụ này nhanh chóng trở nên phổ biến.
Trên thực tế, nó trở nên phổ biến đến mức dịch vụ này nhanh chóng đạt đến công suất tối đa do số lượng kênh radio có sẵn tại mỗi trạm gốc là có hạn. Người dùng phải xếp hàng để chờ một kênh khả dụng.
Điện thoại ô tô ngày càng trở nên phổ biến trong những năm 1950 và 1960 trong giới doanh nghiệp và cá nhân giàu có. Chi phí cao của nó vẫn nằm ngoài tầm với của hầu hết mọi người.
2. Những năm 1970 và 1980: Điện thoại di động đầu tiên
Motorola đã mất một thập kỷ và 100 triệu USD để phát triển chiếc điện thoại di động đầu tiên.
Sau nhiều thập kỷ nghiên cứu và phát triển, Motorola đã công bố nguyên mẫu của điện thoại di động đầu tiên trên thế giới vào năm 1973.
Martin Cooper, kỹ sư của Motorola cũng là người lãnh đạo quá trình phát triển sáng chế này đã mời các phóng viên chứng kiến cuộc gọi điện thoại không dây đầu tiên trên thế giới. Sau đó, ông đã tiếp tục gọi điện cho đối thủ trực tiếp của mình, Joel S. Engel của Bell Labs từ các đường phố của Thành phố New York.
Tuy nhiên, Motorola vẫn chưa sẵn sàng để thương mại hóa mẫu điện thoại này. Họ đã mất cả thập kỷ và hơn 100 triệu đô la chi phí phát triển để đưa ra phiên bản cuối cùng. Năm 1983, Motorola cuối cùng cũng tung ra thị trường với DynaTAC 8000X. Chiếc điện thoại dài gần khoảng 30cm và nặng hơn 1kg.
Tuy nhiên, nó vẫn có ưu điểm là bất cứ ai cũng có thể mua một cái và điều đó đủ mang tính cách mạng vào thời điểm đó. Mặc dù có mức giá không hề rẻ, khoảng 4.000 USD, Motorola được cho là không thể sản xuất đủ số lượng để đáp ứng nhu cầu.
DynaTAC 8000X đã sử dụng một mạng di động hoàn toàn mới - Hệ thống Điện thoại Di động Tiên tiến (AMPS) của Bell Labs. AMPS chính là mạng di động thế hệ đầu tiên (1G) hoặc tiền thân của 2G. Nhược điểm của mạng này là dễ bị nhiễu tín hiệu và tĩnh. Nó cũng không hỗ trợ nhắn tin văn bản hoặc SMS. DynaTAC 8000X có thể lưu trữ 30 liên hệ nhưng cung cấp rất ít tính năng khác.
Sau Motorola, nhiều công ty khác cũng đã nhanh chóng gia nhập thị trường tiềm năng này. Ví dụ, Nokia gia nhập thị trường điện thoại di động vào năm 1987 với Mobira Cityman 900. Với trọng lượng 1,6 lbs (760g), chiếc điện thoại này là một bản nâng cấp đáng kể so với DynaTAC. Một năm sau, Samsung phát hành điện thoại di động đầu tiên của mình vào năm 1988 với SH-100.
Sự ra đời của 2G và GSM
Những năm 1990 đánh dấu thời điểm thay đổi nhanh chóng trong ngành điện thoại di động, đặc biệt là với việc phát hành các thiết bị nhỏ hơn và di động hơn. Nhưng có thể cho rằng sự phát triển quan trọng nhất của thập kỷ này là Hệ thống Toàn cầu về Truyền thông Di động (GSM), tiêu chuẩn di động kỹ thuật số hoàn toàn đầu tiên.
Năm 1991, hiệu quả của GSM được coi là một tiến bộ cần thiết khi mạng tương tự hiện tại đang nhanh chóng đạt đến công suất tối đa. Ngày nay, chúng ta gọi GSM và CDMA là mạng di động thế hệ thứ hai, hay đơn giản là 2G.
GSM không chỉ cải thiện chất lượng cuộc gọi mà còn mở đường cho tin nhắn văn bản và cuối cùng sẽ mang internet đến điện thoại di động. Nó cũng sử dụng mã hóa theo mặc định, nghĩa là cuối cùng bạn có thể trò chuyện mà không sợ bị nghe trộm. Cuối cùng, việc áp dụng GSM trên toàn thế giới có nghĩa là người dùng có thể chỉ cần hoán đổi thẻ SIM để chuyển đổi giữa các nhà mạng.
3. Những năm 1990: SMS và điện thoại thông minh đầu tiên trên thế giới
Mặc dù SMS đã được tích hợp sẵn trong tiêu chuẩn GSM, nhưng phải mất vài năm nữa Nokia mới tung ra chiếc điện thoại đầu tiên trên thế giới có khả năng soạn tin nhắn văn bản. Được phát hành vào năm 1994, Nokia 2010 có bàn phím số với ánh xạ chữ cái để nhập văn bản. Đây đã trở thành cách bố trí tiêu chuẩn cho bàn phím điện thoại di động cho đến khi bàn phím QWERTY đầy đủ và màn hình cảm ứng xuất hiện.
Khi công ty Phần Lan Nokia tạo được tên tuổi, những gã khổng lồ điện tử khác như IBM và Ericsson cũng bắt đầu thử sức với lĩnh vực này. Năm 1994, IBM hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ không dây BellSouth (nay đã sáp nhập với AT&T) để bán Simon - chiếc điện thoại đầu tiên có chức năng như một PDA (thiết bị hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân) màn hình cảm ứng. Simon có một bộ tính năng phong phú vào thời điểm đó, bao gồm sổ địa chỉ, lịch và notepad. Nó cũng có thể gửi và nhận email và tin nhắn fax.
Trong vài năm sau đó, các nhà sản xuất thiết bị cầm tay bắt đầu thử nghiệm với nhiều yếu tố hình thức khác nhau. Chẳng hạn, Nokia 8110 được đặt biệt danh là “điện thoại chuối” do kiểu dáng cong và trượt nổi bật của nó. Nó thậm chí còn xuất hiện trong bộ phim bom tấn The Matrix năm 1999.
Trong khi đó, Motorola đã phát hành điện thoại nắp gập kiểu vỏ sò đầu tiên vào năm 1996. Nửa trên của StarTAC gập xuống để bảo vệ màn hình và bàn phím. Tuy nhiên, điểm bán hàng lớn của Motorola cho thiết bị là trọng lượng ấn tượng chỉ 88g.
Vào cuối thế kỷ 20, chúng ta cũng đã có một cái nhìn thoáng qua về tiềm năng tương lai của điện thoại di động với BlackBerry 850. Thiết bị này có bộ xử lý Intel 32-bit, bàn phím ngang đầy đủ và thậm chí còn bao gồm phần mềm email được mã hóa, tất cả chỉ với giá 400 USD. Công ty đứng sau BlackBerry - Research in Motion, sẽ tiếp tục thống trị thị trường điện thoại di động dành cho doanh nghiệp trong thập kỷ tới.
4. Đầu những năm 2000: Bước ngoặt trong lịch sử điện thoại di động
Đầu những năm 2000 chứng kiến sự xuất hiện của camera và thiết kế thời trang cho điện thoại di động phổ thông.
Thập kỷ chứng kiến sự gia tăng của màn hình LCD đủ màu và các tính năng đa phương tiện như phát lại âm thanh. Điện thoại cũng có thể truy cập internet với tốc độ nhanh hơn thông qua Dịch vụ vô tuyến gói chung (GPRS) dựa trên GSM. Sony và Ericsson đã tạo ra chiếc điện thoại đầu tiên có kết nối Bluetooth vào đầu năm 2001.
Trong khi đó, Sharp J-SH04 trở thành điện thoại di động đầu tiên có camera. Ra mắt vào năm 2000, điện thoại được bán độc quyền tại Nhật Bản. Hai năm sau, Sanyo và Sprint hợp tác phát hành điện thoại có camera đầu tiên tại Mỹ. SCP-5300 có camera 0,3 MP cùng với màn hình màu và hệ số dạng vỏ sò. Với giá 400 USD, nó có mức giá hợp lý và được khen ngợi trên toàn cầu.
Vài năm tiếp theo chứng kiến các nhà sản xuất thiết bị thử nghiệm lại các yếu tố hình thức. Nokia công bố N-Gage nổi tiếng giống GameBoy của mình và BlackBerry đưa bàn phím QWERTY trở thành xu hướng phổ biến với dòng Quark.
Lần đầu tiên trong lịch sử điện thoại di động, các thiết kế bắt đầu giống với phụ kiện thời trang hơn là công cụ tiện dụng. Motorola Razr V3 có lẽ là hiện thân hoàn hảo của xu hướng này với cấu trúc bằng nhôm ma-giê và kiểu dáng đẹp đến khó tin. Nó tiếp tục trở thành chiếc điện thoại vỏ sò bán chạy nhất mọi thời đại. Theo nhiều ước tính, Motorola đã bán được hơn 100 triệu chiếc Razr V3 trong 4 năm từ 2004 đến 2008.
Đầu những năm 2000 chứng kiến sự phân chia thị phần giữa các hệ điều hành Symbian, Palm OS và Windows Mobile. Các nền tảng này nhanh chóng có được các tính năng chính như kết xuất PDF, hội nghị truyền hình, sao chép-dán và thậm chí hỗ trợ cho các ứng dụng của bên thứ ba, mở đường cho điện thoại thông minh chính thức.
5. Cuối những năm 2000: iPhone đầu tiên và Android 1.0
iPhone đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện thoại di động chỉ sau một đêm.
Sự cạnh tranh trên thị trường điện thoại di động bắt đầu nóng lên vào nửa cuối những năm 2000. Dù vậy, bất chấp suy thoái kinh tế sắp xảy ra, nhu cầu của người tiêu dùng vẫn cao trên toàn thế giới.
Năm 2007, Apple gia nhập thị trường điện thoại di động với iPhone. Thông báo của công ty mô tả nó là “một chiếc điện thoại di động mang tính cách mạng, một chiếc iPod màn hình rộng với các nút điều khiển cảm ứng và một thiết bị liên lạc Internet mang tính đột phá”.
Mặc dù điện thoại màn hình cảm ứng đã tồn tại vào thời điểm đó, nhưng iPhone không cần bút stylus và thay vào đó sử dụng phần cứng điện dung tiên tiến. Những đổi mới phần mềm thông minh của Apple như cảm ứng đa điểm là một phần thưởng bổ sung.
Màn hình lớn của iPhone cũng lần đầu tiên cho phép duyệt internet trên một thiết bị tương đối nhỏ gọn. Tương tự như vậy, đây là chiếc điện thoại di động đầu tiên trong lịch sử có các ứng dụng dành riêng cho YouTube và Google Maps.
Apple đã giới thiệu App Store vào năm 2008, mở khóa chức năng mới thông qua các ứng dụng của bên thứ ba. Facebook, một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên cửa hàng kỹ thuật số vào thời điểm đó, đã đạt được hơn một triệu lượt tải xuống trước khi năm kết thúc.
Thành công của iPhone đã thành công phổ biến khái niệm về điện thoại thông minh thời hiện đại. Trên thực tế, nó đã khiến Google phải suy nghĩ lại về chiến lược của mình với Android - hệ điều hành di động mà hãng đang phát triển. Khi Android ra mắt trên HTC G1 vào năm 2008, Google đã đảm bảo rằng nó có màn hình cảm ứng lớn, trình duyệt web đầy đủ tính năng và cửa hàng ứng dụng Android Market.
6. Đầu những năm 2010: iPhone và Android lên ngôi
Đầu những năm 2010 đánh dấu thời kỳ hợp nhất xung quanh một số lựa chọn phần cứng và phần mềm được chọn.
Đầu những năm 2010 đánh dấu thời kỳ hợp nhất trong ngành điện thoại di động. Symbian, BlackBerry OS và Windows Mobile đều được đại tu lớn. Tuy nhiên, đơn giản là họ không thể theo kịp hệ sinh thái ứng dụng phong phú của iOS của Apple và Android của Google.
Đối với xu hướng thiết kế, các nút vật lý trên điện thoại di động rõ ràng đã bị loại bỏ ngay từ đầu năm 2010. Ví dụ, Samsung Galaxy S đã chuyển sang các nút cảm ứng điện dung ở mặt trước, chỉ để lại một nút home vật lý duy nhất. Chỉ vài năm sau, điện thoại sẽ có màn hình tràn cạnh mà không có bất kỳ nút nào ở mặt trước.
Tốc độ dữ liệu di động được cải thiện đáng kể trong thập kỷ này nhờ việc áp dụng rộng rãi 4G LTE. Điện thoại Android đầu tiên có kết nối 4G là HTC Evo vào năm 2010. Apple sau đó đã đưa LTE lên iPhone 5 vào năm 2012.
Khoảng thời gian này, ngành công nghiệp đã chứng kiến một cú hích lớn trong việc cải thiện chất lượng camera. Nokia 808 PureView đã thổi bay sự cạnh tranh với cảm biến máy ảnh lớn 41 MP. Tương tự, Lumia 920 trở thành điện thoại đầu tiên có tính năng ổn định hình ảnh quang học (OIS). Đến năm 2018, Huawei đã giới thiệu chiếc điện thoại ba camera đầu tiên trên thế giới - P20 Pro.
Những năm 2010 cũng chứng kiến một số phần cứng đầu tiên ít được biết đến hơn như Giao tiếp trường gần (NFC), hỗ trợ eSIM và khả năng chống nước (hoặc xếp hạng IP). Samsung thậm chí còn mang cảm biến nhịp tim và độ bão hòa oxy trong máu lên các điện thoại thông minh dòng Galaxy S của mình. Sạc không dây Qi cũng đạt được đà phát triển sau năm 2012 với Nokia là hãng đầu tiên áp dụng nó trong Lumia 920.
7. Cuối những năm 2010 và đầu những năm 2020: Tương lai của điện thoại thông minh
Cuối những năm 2010 cuối cùng đã thúc đẩy thị trường điện thoại di động vượt ra ngoài cảm biến camera độ phân giải thấp. Các nhà sản xuất smartphone như Google và Huawei cũng bắt đầu kết hợp cảm biến camera lớn với phần mềm tiên tiến.
Kết quả ra sao? Camera trên điện thoại thông minh mang lại hình ảnh sánh ngang với máy ảnh chụp chuyên dụng mặc dù máy ảnh sau có phần cứng mạnh mẽ hơn.
Không mất nhiều thời gian để các nhà sản xuất thiết bị cầm tay khác bắt kịp. Ngày nay, hầu như mọi điện thoại thông minh trên thị trường đều dựa vào chụp ảnh điện toán, mặc dù ở một mức độ khác nhau.
Giai đoạn này cũng đánh dấu sự gia tăng của yếu tố hình thức có thể gập lại. Về mặt kỹ thuật, Royole FlexPai giữ kỷ lục là điện thoại gập đầu tiên. Tuy nhiên, phải đến khi Motorola Razr và Samsung Galaxy Z Fold ra mắt vào năm 2019, thị trường mới thực sự cất cánh.
Bỏ qua yếu tố hình thức có thể gập lại mới và những cải tiến về camera, có vẻ như sự phát triển của điện thoại di động đã chậm lại trong những năm 2020.
Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều điều đáng mong đợi khi các nhà sản xuất smartphone thử nghiệm camera dưới màn hình, phụ kiện từ tính và các tính năng phần mềm dựa trên máy học. Và nếu điều đó vẫn chưa đủ, chiếc iPhone mới nhất có thể giao tiếp trực tiếp với các vệ tinh trong không gian, đánh dấu một chương mới trong kết nối điện thoại di động.