Nhưng các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng sự tuyệt chủng của các loài không phải là không có quy luật, hầu hết các loài thực sự đều mắc phải một "căn bệnh" giống nhau trước khi chúng bị tuyệt chủng.
Tuyệt chủng giống loài: Đều mắc chung một "căn bệnh"
Đã có 5 lần tuyệt chủng hàng loạt trên trái đất, và mỗi lần hơn 70% các loài biến mất. Ngày nay, loài người đang ở trong cuộc đại tuyệt chủng lần thứ sáu, điều này không còn nghi ngờ gì nữa trong cộng đồng khoa học.
Các nghiên cứu liên quan đã chỉ ra rằng sự gia tăng nhiệt độ và sự tàn phá môi trường đồng nghĩa với việc trong vài thập kỷ tới, 1 triệu loài trên trái đất sẽ đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
Tuy nhiên, khoảng thời gian từ khi xuất hiện đến khi tuyệt chủng của các loài khác nhau rất khác nhau, tồn tại lâu nhất là 160 triệu năm và ngắn nhất chỉ là một triệu năm, chẳng hạn như loài linh trưởng nơi con người thuộc về.
Khi tìm hiểu hiện tượng tuyệt chủng của các loài, các nhà khoa học nhận thấy nhiều loài mắc phải “căn bệnh” “chuyên môn hóa” trước khi chúng tuyệt chủng.
Chuyên môn hóa sinh học đề cập đến sự phát triển của các đặc điểm độc đáo để thích nghi với một môi trường cụ thể. Họ sống sót tốt hơn trong một số môi trường nhất định, nhưng đồng thời trở nên kém khả năng thích nghi với những môi trường khác.
Tê giác đen Tây Phi đã tuyệt chủng
Ví dụ như chạch mút, phần lớn chúng sống ở những dòng sông chảy xiết, có thể bám vào đá dưới đáy sông, có lợi thế sinh tồn lớn hơn các loài cá khác ở ghềnh thác.
Đồng thời, mang của chạch mút cũng nhỏ lại, do dòng nước chảy mạnh giúp chúng lấy ôxy từ dòng nước.
Tuy nhiên, khi môi trường gặp biến dị, chúng cũng khó tồn tại. Ví dụ, nếu một nhà máy thủy điện được xây dựng trên dòng sông nơi cá chạch sinh sống, tốc độ dòng chảy sẽ giảm và chúng có thể phải đối mặt với tình trạng tiến thoái lưỡng nan là chết do thiếu oxy.
Chạch hút
Không chỉ chạch mút, nhiều loài trên trái đất có sự chuyên hóa. Trong quá trình tiến hóa, loài, môi trường và các loài khác xung quanh ảnh hưởng và thích nghi lẫn nhau, sự chuyên hóa có thể cho phép chúng tồn tại và sinh sản tốt hơn trong một môi trường cụ thể, nhưng nó cũng có nhược điểm: không thể thích nghi với các môi trường khác.
“Triệu chứng” do chuyên môn hóa gây ra
Triệu chứng phổ biến nhất do chuyên môn hóa gây ra là "giảm sức đề kháng" và loài sẽ biểu hiện các đặc điểm như nhiệt độ hẹp, thói quen kiếm ăn cụ thể, cộng sinh và ký sinh, kích thước cá thể quá mức, sinh trưởng và phát triển chậm, tỷ lệ sinh sản thấp.
Rùa Đảo Pinta
Nếu một loài thể hiện một hoặc nhiều đặc điểm này, khả năng tuyệt chủng của nó sẽ cao hơn.
Đại diện điển hình của "nhiệt độ hẹp" là gấu bắc cực, chúng dựa vào các tảng băng ở Bắc Cực để sinh sống, tiến hóa có màu trắng bảo vệ và bộ lông có thể giữ ấm, chủ yếu ăn hải cẩu.
Nhưng khi môi trường trái đất nóng lên, các tảng băng có thể biến mất với số lượng lớn, thức ăn cũng giảm, thời tiết nắng nóng cũng làm giảm cơ hội sống sót của chúng.
Gấu Bắc cực
Đại diện của "chế độ ăn uống đặc biệt" là gấu trúc khổng lồ. Gấu trúc khổng lồ thuộc bộ ăn thịt, nhưng trong quá trình tiến hóa lâu dài, thói quen ăn uống của nó đã thay đổi từ thịt sang ăn chay, hiện nay nó chủ yếu ăn tre trúc nhiều chất xơ và ít năng lượng, đôi khi là động vật nhỏ hoặc xác thối.
Các loài khác nhau có mức độ chuyên môn hóa khác nhau và một loài càng chuyên môn hóa cao thì càng dễ bị tuyệt chủng.
Một khi thức ăn (tre) trong khu vực sinh sống biến mất trên diện rộng, gấu trúc có thể đối mặt với nguy cơ chết đói.
Tác động của "các cá thể quá lớn" đối với các sinh vật đã được hiểu rõ. Kích thước lớn hơn giúp chúng ăn thức ăn lớn hơn và giảm khả năng bị các động vật khác tấn công. Nếu môi trường ổn định thì lợi thế sinh tồn của chúng là hiển nhiên.
Tuy nhiên, nếu môi trường xấu đi và thức ăn giảm đi, những loài động vật to lớn này sẽ khó tồn tại vì chúng cần rất nhiều năng lượng. Đây chắc chắn là một “thiệt thòi” chết người trong thời buổi khan hiếm lương thực.
Thằn lằn bay
Đại diện của "tỷ lệ sinh sản thấp, chậm lớn và phát triển" là chim bồ câu viễn khách. Bồ câu viễn khách cần phải sinh sản theo nhóm, mỗi lần chỉ đẻ một quả trứng rồi cả nhóm chăm sóc cẩn thận, đó là một mô hình “đẻ ít, đẻ nhiều” trong thế giới động vật.
Tuy nhiên, một khi bị săn bắt, số lượng con non ít ỏi sẽ biến mất và quần thể chim bồ câu viễn khách không thể nhanh chóng bổ sung số lượng còn thiếu, khiến chúng dễ bị tuyệt chủng.
Loại bồ câu rừng
Vào thế kỷ 19, số lượng chim bồ câu viễn khách rất đáng kể và là một trong những loài chim tốt nhất, tuy nhiên, trong vòng chưa đầy một trăm năm, do sự săn bắn ồ ạt của con người, chúng đã giảm từ hàng tỷ con xuống còn hàng tỷ con. của sự tuyệt chủng.
Con người không thể khoanh tay đứng nhìn
Nếu chỉ xuất hiện một triệu chứng chuyên biệt, các tác động có thể không gây tử vong, nhưng nếu xuất hiện hai triệu chứng trở lên thì loài đó có nguy cơ mắc bệnh.
Đơn cử như loài gấu trúc khổng lồ, với tập tính kiếm ăn đặc thù, tốc độ sinh sản thấp đã đột ngột trở thành loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, nếu không được bảo vệ như bảo vật quốc gia và được nhân dân trên toàn thế giới yêu quý thì tình trạng của chúng hiện nay sẽ rất đáng lo ngại.
Khi nói đến các loài có nguy cơ tuyệt chủng, con người không thể khoanh tay đứng nhìn. Một mặt, môi trường sinh thái là một chỉnh thể, chỉ cần một sự thay đổi nhỏ thì chỉnh thể đó cũng bị ảnh hưởng, sự biến mất của một hay nhiều loài sẽ kéo theo những thay đổi trong hệ sinh thái, chúng ta không thể đảm bảo những thay đổi đó phải là tốt.
Loài báo tuyết có nguy cơ tuyệt chủng
Trong phân tích cuối cùng, việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sinh thái không phải vì trái đất và thiên nhiên, mà vì sự tồn tại và sinh sản tốt hơn của con người.
Ngoài ra, một số người cho rằng sự tuyệt chủng của các loài có tính chuyên môn hóa cao là do chúng không thể thích nghi với môi trường mới chứ không liên quan gì đến con người. Nhưng trên thực tế, con người không thể trốn tránh trách nhiệm.
Baiji được cho là loài cetacean đầu tiên bị tuyệt chủng do yếu tố con người
Trước khi con người xuất hiện, tốc độ thay đổi môi trường nhìn chung không nhanh, nhiều loài có thời gian thông qua quá trình tiến hóa để thích nghi với môi trường mới;
Sau khi con người xuất hiện, do các hoạt động khác nhau, tốc độ thay đổi môi trường đã tăng lên rất nhiều, và các triệu chứng do sự chuyên hóa của các loài gây ra đã xuất hiện trước, và tốc độ tuyệt chủng của chúng cũng tăng nhanh.
Chim dodo tuyệt chủng do yếu tố con người
Ngoài ra, một số loài không phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng sau khi bị chuyên môn hóa. Nói chung, bảo vệ các loài chuyên biệt chính là bảo vệ con người, còn một số loài bị nguy cấp là do “tín” của con người, nên chúng ta không thể cứ mặc kệ.