Sự khác biệt này không chỉ đơn thuần về thẩm mỹ, mà còn ẩn chứa những nguyên nhân sâu xa, phản ánh quan niệm về cái chết, sự tưởng nhớ tổ tiên và cả những yếu tố thực tiễn của người xưa.
Phương pháp mai táng truyền thống ở Á Đông, bao gồm cả Việt Nam, là chôn cất người quá cố xuống đất, thường đặt trong quan tài. Tuy nhiên, điểm đặc biệt là trên phần mộ lại thường được đắp thành một gò đất nhỏ, có khi được tạo hình thành hình tam giác. Tại sao lại như vậy? Câu trả lời không chỉ đơn giản là một nghi thức, mà còn là sự kết hợp của nhiều yếu tố, từ thực tiễn đến tâm linh.
Quan tài chôn dưới đất, tại sao trên mộ lại có gò đất hình tam giác?
Theo một truyền thuyết được ghi chép trong Kinh Lễ, Khổng Tử khi còn nhỏ đã mất cha. Lớn lên, ông gặp khó khăn trong việc tìm lại mộ phần của cha mình. Sau một thời gian dài tìm kiếm, nhờ những ký ức mơ hồ của tuổi thơ, ông cuối cùng cũng tìm thấy ngôi mộ. Để tránh trường hợp tương tự xảy ra với người khác, Khổng Tử đã quyết định đánh dấu mộ phần bằng cách đắp một gò đất nhỏ lên trên, đồng thời trồng cây xung quanh. Gò đất giúp ngôi mộ nổi bật hơn so với mặt đất bằng phẳng, dễ dàng nhận biết, và cây xanh đóng vai trò như một dấu hiệu nhắc nhở. Đây có thể xem là nguyên nhân ban đầu cho việc đắp gò đất lên mộ: để dễ dàng nhận diện và tránh xâm phạm.
Tuy nhiên, việc tạo hình gò đất thành hình tam giác, cũng như việc đắp gò đất nói chung, dần dần được gắn thêm nhiều ý nghĩa khác. Một quan niệm cho rằng, mộ bằng phẳng là dấu hiệu cho thấy người quá cố chết oan ức, trong khi gò đất, đặc biệt là hình tam giác, tượng trưng cho một cái chết bình thường. Mặc dù cả hai quan niệm này đều có nguồn gốc nhất định, nhưng chúng chỉ là những giải thích bổ sung cho lý do chính.
Lý do chính, như đã đề cập, vẫn là tính thực tiễn. Gò đất giúp ngăn ngừa nước mưa đọng trên bề mặt mộ, từ đó giảm thiểu nguy cơ nước thấm xuống, làm mục nát quan tài và thi hài bên dưới. Hình dạng tam giác, với đỉnh nhọn hướng lên trời, giúp nước mưa dễ dàng thoát xuống các cạnh, hiệu quả hơn so với một gò đất bằng phẳng. Đây là một minh chứng cho trí tuệ và sự quan sát tinh tế của người xưa trong việc ứng dụng kiến thức tự nhiên vào các hoạt động đời sống, ngay cả trong việc tưởng nhớ người đã khuất.